Hỏi: Từ “ordinary” là một từ tiếng Anh trong giao tiếp hay được dùng. Cùng Sotacdung.com tìm hiểu Ordinary Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Minh Họa nhé
Từ “ordinary” là một từ tiếng Anh phổ biến, thường xuất hiện trong giao tiếp, văn viết và các bài thi. Nếu bạn đang thắc mắc “ordinary là gì”, bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ minh họa để bạn nắm rõ từ vựng này.
1. Ordinary Là Gì?
Ordinary (tính từ, /ˈɔːr.dən.er.i/) có nghĩa là “bình thường”, “thông thường” hoặc “không đặc biệt”. Từ này dùng để miêu tả người, vật hoặc sự việc không nổi bật, không khác thường so với chuẩn mực. Trong một số ngữ cảnh, nó mang ý “tầm thường” nhưng không nhất thiết mang sắc thái tiêu cực.
-
Phát âm: UK: /ˈɔː.dɪ.nər.i/, US: /ˈɔːr.dən.er.i/.
-
Danh từ: “Ordinary” cũng có thể là danh từ, nghĩa là “thứ bình thường” hoặc “người bình thường” (hiếm dùng).
2. Cách Sử Dụng Ordinary Trong Câu
a. Miêu Tả Người hoặc Vật Bình Thường
-
Dùng để chỉ thứ không có gì đặc biệt, ví dụ: “She’s just an ordinary girl” (Cô ấy chỉ là một cô gái bình thường).
-
Cấu trúc: ordinary + danh từ (an ordinary day, ordinary food).
b. Nhấn Mạnh Sự Thông Thường
-
Kết hợp với “out of the ordinary” (khác thường) hoặc “nothing out of the ordinary” (không có gì đặc biệt): “There was nothing out of the ordinary about his speech” (Bài phát biểu của anh ấy không có gì đặc biệt).
c. Ngữ Cảnh Trang Trọng
-
Trong văn phong trang trọng, “ordinary” có thể mang nghĩa “thường lệ”: “The meeting followed the ordinary procedure” (Cuộc họp diễn ra theo quy trình thường lệ).
3. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa
-
Đồng nghĩa: Common, usual, normal, typical, average.
-
Ví dụ: “It’s a common mistake” = “It’s an ordinary mistake” (Đó là một lỗi thông thường).
-
-
Trái nghĩa: Extraordinary, special, unique, unusual.
-
Ví dụ: “Her talent is extraordinary” (Tài năng của cô ấy rất đặc biệt).
-
4. Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng Ordinary
-
“He lives an ordinary life in a small village” (Anh ấy sống một cuộc sống bình thường ở một ngôi làng nhỏ).
-
“The restaurant serves ordinary food, nothing fancy” (Nhà hàng phục vụ món ăn thông thường, không cầu kỳ).
-
“Something out of the ordinary happened yesterday” (Hôm qua có chuyện khác thường xảy ra).
-
“In ordinary circumstances, I’d agree with you” (Trong tình huống bình thường, tôi sẽ đồng ý với bạn).
5. Mẹo Học và Ứng Dụng Ordinary
-
Học qua ngữ cảnh: Ghi nhớ “ordinary” qua câu ví dụ hoặc phim, truyện để hiểu sắc thái.
-
Kết hợp cụm từ: Nắm các cụm như “ordinary people” (người bình thường), “out of the ordinary” (khác thường).
-
Phân biệt với extraordinary: Tránh nhầm lẫn với “extraordinary” (phi thường) bằng cách chú ý tiền tố “extra-”.
-
Dùng trong giao tiếp: Thay “normal” bằng “ordinary” để làm phong phú từ vựng, ví dụ: “It’s just an ordinary day” thay vì “It’s a normal day”.
6. Kết Luận
“Ordinary là gì” đã được giải đáp: đây là tính từ nghĩa “bình thường”, “thông thường”, dùng để miêu tả người, vật hoặc sự việc không đặc biệt. Với cách dùng linh hoạt, từ đồng/trái nghĩa và ví dụ minh họa, bạn có thể áp dụng “ordinary” dễ dàng trong giao tiếp, bài thi hoặc viết lách. Hãy thực hành sử dụng “ordinary” trong câu để ghi nhớ lâu hơn. Bắt đầu học từ vựng tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!